Characters remaining: 500/500
Translation

gìn giữ

Academic
Friendly

Từ "gìn giữ" trong tiếng Việt có nghĩabảo vệ, trông nom cẩn thận để không bị mất hoặc hỏng. thường được sử dụng khi nói về việc bảo vệ một cái đó giá trị hoặc cần được chăm sóc.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Trông nom cẩn thận để khỏi mất, khỏi hỏng: dụ, khi bạn một bộ quần áo mới, bạn có thể nói: "Tôi sẽ gìn giữ quần áo này thật sạch sẽ." Điều này có nghĩabạn sẽ chăm sóc bảo vệ bộ quần áo đó để không bị bẩn hay hỏng.

  2. Theo đúng, không làm sai: Trong trường hợp này, "gìn giữ" được dùng để nói về việc tuân thủ quy định hoặc luật pháp. dụ: "Mỗi công dân cần gìn giữ phép nước." Điều này có nghĩamỗi người cần tuân thủ bảo vệ các quy định của nhà nước.

dụ sử dụng:
  • Cơ bản: "Chúng ta cần gìn giữ môi trường sống của mình." (Bảo vệ chăm sóc môi trường để không bị ô nhiễm.)
  • Nâng cao: "Để gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc, chúng ta cần tổ chức nhiều hoạt động truyền thống." (Bảo vệ duy trì văn hóa của dân tộc.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Gìn giữ có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau, như:

    • "gìn giữ tài sản" (bảo vệ tài sản)
    • "gìn giữ truyền thống" (bảo vệ duy trì các giá trị văn hóa)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "bảo vệ" (protection)
    • "giữ gìn" (to keep, to preserve)
Phân biệt với từ gần giống:
  • Giữ: chỉ việc giữ lại một cái đó không cần phải chăm sóc hay bảo vệ cẩn thận như "gìn giữ". dụ: "Giữ cửa" (chỉ việc không để cửa mở).
  • Bảo tồn: thường được dùng trong ngữ cảnh bảo vệ các giá trị văn hóa hoặc thiên nhiên, như "bảo tồn di sản".
Kết luận:

Từ "gìn giữ" không chỉ đơn thuần việc bảo vệ còn thể hiện sự cẩn thận trách nhiệm trong việc duy trì các giá trị, quy định tài sản.

  1. đgt 1. Trông nom cẩn thận để khỏi mất, khỏi hỏng: Gìn giữ quần áo thật sạch sẽ 2. Theo đúng, không làm sai: Gìn giữ phép nước.

Comments and discussion on the word "gìn giữ"