Từ "gìn giữ" trong tiếng Việt có nghĩa là bảo vệ, trông nom cẩn thận để không bị mất hoặc hỏng. Nó thường được sử dụng khi nói về việc bảo vệ một cái gì đó có giá trị hoặc cần được chăm sóc.
Trông nom cẩn thận để khỏi mất, khỏi hỏng: Ví dụ, khi bạn có một bộ quần áo mới, bạn có thể nói: "Tôi sẽ gìn giữ quần áo này thật sạch sẽ." Điều này có nghĩa là bạn sẽ chăm sóc và bảo vệ bộ quần áo đó để nó không bị bẩn hay hỏng.
Theo đúng, không làm sai: Trong trường hợp này, "gìn giữ" được dùng để nói về việc tuân thủ quy định hoặc luật pháp. Ví dụ: "Mỗi công dân cần gìn giữ phép nước." Điều này có nghĩa là mỗi người cần tuân thủ và bảo vệ các quy định của nhà nước.
Gìn giữ có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau, như:
Từ đồng nghĩa:
Từ "gìn giữ" không chỉ đơn thuần là việc bảo vệ mà còn thể hiện sự cẩn thận và trách nhiệm trong việc duy trì các giá trị, quy định và tài sản.